Stt Tên tỉnh thành Bờ biển (km) Tên địa phương
giáp biển
01
Quảng Ninh
250
Móng Cái, Hải Hà, Đầm Hà, Tiên Yên, Cô Tô, Vân Đồn, Cẩm Phả, Hạ Long, Quảng Yên.
02
Tp. Hải Phòng
125
Cát Hải, Hải An, Dương Kinh, Đồ Sơn, Kiến Thụy, Tiên Lãng, Bạch Long Vĩ.
03
Thái Bình
52
Thái Thụy, Tiền Hải.
04
Nam Định
72
Giao Thủy, Hải Hậu, Nghĩa Hưng.
05
Ninh Bình
16
Kim Sơn,Yên Khánh
06
Thanh Hóa
102
Nga Sơn, Hậu Lộc, Hoằng Hóa, Sầm Sơn, Quảng Xương, Nghi Sơn.
07
Nghệ An
82
Hoàng Mai, Quỳnh Lưu, Diễn Châu, Nghi Lộc, Cửa Lò.
08
Hà Tĩnh
137
Nghi Xuân, Lộc Hà, Thạch Hà, Cẩm Xuyên, H. Kỳ Anh, Tx. Kỳ Anh.
09
Quảng Bình
126
Quảng Trạch, Ba Đồn, Bố Trạch, Đồng Hới, Lệ Thủy, Quảng Ninh.
10
Quảng Trị
75
Vĩnh Linh, Gio Linh, Triệu Phong, Hải Lăng, Cồn Cỏ.
11
Thừa Thiên Huế
120
Phong Điền, Quảng Điền, Huế, Phú Vang, Phú Lộc.
12
Tp. Đà Nẵng
DẦU GỘI Dạ Thảo Liên hỗ trợ TRỊ GẦU KHUYẾN MÃI ✅ Xã Phù Hóa, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình Phần 2